joint fare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joint fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint fare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint fare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joint fare

    * kinh tế

    giá cước chung