joint-heir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joint-heir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint-heir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint-heir.

Từ điển Anh Việt

  • joint-heir

    /'dʤɔint'eə/

    * danh từ

    người cùng kế thừa