jointer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jointer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointer.
Từ điển Anh Việt
jointer
/'dʤɔintə/
* danh từ
cáo bào xoi (để bào ghép)
(kỹ thuật) máy nối, máy ghép
cái trát vữa (vào các khe hở)
thợ nối đường dây (điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jointer
* kỹ thuật
bay miết mạch
bộ nối
thiết bị nối
hóa học & vật liệu:
thợ nối ống
vết ráp nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jointer
a long carpenter's plane used to shape the edges of boards so they will fit together
Synonyms: jointer plane, jointing plane, long plane