long plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long plane
* kỹ thuật
xây dựng:
cái bào dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long plane
Similar:
jointer: a long carpenter's plane used to shape the edges of boards so they will fit together
Synonyms: jointer plane, jointing plane
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line