jointing plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jointing plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointing plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointing plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jointing plane
* kỹ thuật
xây dựng:
cái bào thăm
mặt phẳng khớp nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jointing plane
Similar:
jointer: a long carpenter's plane used to shape the edges of boards so they will fit together
Synonyms: jointer plane, long plane
Từ liên quan
- jointing
- jointing ring
- jointing tool
- jointing yard
- jointing zone
- jointing clamp
- jointing paste
- jointing plane
- jointing table
- jointing cement
- jointing medium
- jointing chamber
- jointing machine
- jointing passage
- jointing sealant
- jointing adhesive
- jointing material
- jointing of pipes
- jointing instruction
- jointing sealing ring
- jointing expansion ring
- jointing compound for pipe
- jointing compound (jointing material)