jointing compound (jointing material) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jointing compound (jointing material) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointing compound (jointing material) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointing compound (jointing material).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jointing compound (jointing material)
* kỹ thuật
xây dựng:
vật liệu liên kết
Từ liên quan
- jointing
- jointing ring
- jointing tool
- jointing yard
- jointing zone
- jointing clamp
- jointing paste
- jointing plane
- jointing table
- jointing cement
- jointing medium
- jointing chamber
- jointing machine
- jointing passage
- jointing sealant
- jointing adhesive
- jointing material
- jointing of pipes
- jointing instruction
- jointing sealing ring
- jointing expansion ring
- jointing compound for pipe
- jointing compound (jointing material)