longhorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longhorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longhorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longhorn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longhorn

    long-horned beef cattle formerly common in southwestern United States

    Synonyms: Texas longhorn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).