longways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longways.
Từ điển Anh Việt
longways
/'lɔɳweiz/ (longwise) /'lɔɳwaiz/
* phó từ
theo chiều dài, theo chiều dọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longways
country dancing performed with couples in two long lines facing each other
Synonyms: longways dance
Similar:
lengthways: in the direction of the length
He cut the paper lengthwise
Synonyms: lengthwise, longwise, longitudinally