lengthways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lengthways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthways.

Từ điển Anh Việt

  • lengthways

    /'leɳθweiz/ (lengthwise) /'leɳθwaiz/

    * phó từ

    theo chiều dọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lengthways

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    theo chiều dọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet