crosswise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crosswise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosswise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosswise.
Từ điển Anh Việt
crosswise
/'krɔswaiz/
* phó từ
chéo, chéo chữ thập
theo hình chữ thập
crosswise
chéo nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crosswise
* kỹ thuật
chéo nhau
ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crosswise
lying or extending across the length of a thing or in a cross direction
a crosswise street
the crosswise dimension
Antonyms: lengthwise
in the shape of (a horizontal piece on) a cross
not in the intended manner
things are going crosswise
Similar:
across: transversely
the marble slabs were cut across
Synonyms: crossways