longitudinally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longitudinally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinally.

Từ điển Anh Việt

  • longitudinally

    * phó từ

    theo chiều dọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longitudinally

    across time

    We studied the development of the children longitudinally

    with respect to longitude

    longitudinally measured

    Similar:

    lengthways: in the direction of the length

    He cut the paper lengthwise

    Synonyms: lengthwise, longwise, longways