longitudinally stream-lined fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longitudinally stream-lined fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinally stream-lined fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinally stream-lined fin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- longitudinally stream-lined fin - * kỹ thuật - điện lạnh: - cánh khí động học 




