longan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longan.
Từ điển Anh Việt
longan
/'lɔɳgən/
* danh từ
(thực vật học) cây nhãn
quả nhãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longan
tree of southeastern Asia to Australia grown primarily for its sweet edible fruit resembling litchi nuts; sometimes placed in genera Euphorbia or Nephelium
Synonyms: lungen, longanberry, Dimocarpus longan, Euphorbia litchi, Nephelium longana