longanimity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longanimity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longanimity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longanimity.
Từ điển Anh Việt
longanimity
/,lɔɳgə'nimiti/
* danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
lòng bao dung, lòng khoan thứ
sự chịu đựng, sự nhẫn nại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longanimity
Similar:
patience: good-natured tolerance of delay or incompetence
Synonyms: forbearance
Antonyms: impatience