patience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patience.

Từ điển Anh Việt

  • patience

    /'peiʃəns/

    * danh từ

    tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại

    the patience of job: mức kiên nhẫn cuối cùng

    sự chịu đựng

    to be out of patience: không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa

    lối đánh bài paxiên (một người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet