solitaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solitaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solitaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solitaire.
Từ điển Anh Việt
solitaire
/,sɔli'teə/
* danh từ
hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)
trò chơi một người (bi, đánh bài)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật
solitaire
(lý thuyết trò chơi) trò choi một người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solitaire
a gem (usually a diamond) in a setting by itself
extinct flightless bird related to the dodo
Synonyms: Pezophaps solitaria
a dull grey North American thrush noted for its beautiful song
a card game played by one person
Synonyms: patience