longtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longtime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longtime

    of long duration

    a longtime friend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).