long ago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long ago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long ago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long ago.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long ago

    of the distant or comparatively distant past

    We met once long ago

    they long ago forsook their nomadic life

    left for work long ago

    he has long since given up mountain climbing

    This name has long since been forgotten

    lang syne" is Scottish

    Synonyms: long since, lang syne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).