lang syne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lang syne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lang syne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lang syne.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lang syne
Similar:
long ago: of the distant or comparatively distant past
We met once long ago
they long ago forsook their nomadic life
left for work long ago
he has long since given up mountain climbing
This name has long since been forgotten
lang syne" is Scottish
Synonyms: long since
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lange
- langur
- langley
- langsat
- langset
- langtry
- languet
- languid
- languor
- lang lay
- langlauf
- langmuir
- langside
- langsyne
- language
- languish
- lang syne
- langobard
- langouste
- languidly
- langbanite
- langlaufer
- languisher
- languorous
- langbeinite
- lange curve
- langobardic
- langoustine
- langue d'oc
- languidness
- languishing
- langbeineite
- lange, oscar
- langue d'oil
- languishment
- languorously
- lang-lay rope
- language area
- language arts
- language bank
- language unit
- language zone
- language shift
- langevin theory
- langston hughes
- language lesson
- language object
- language school
- language subset
- language system