language arts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
language arts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language arts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language arts.
Từ điển Anh Việt
language arts
/'læɳgwidʤ'ɑ:st/
* danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)
Từ liên quan
- language
- language area
- language arts
- language bank
- language unit
- language zone
- language shift
- language lesson
- language object
- language school
- language subset
- language system
- language barrier
- language binding
- language neutral
- language, ruling
- language designer
- language learning
- language teaching
- language, machine
- languages and law
- language construct
- language converter
- language extension
- language processor
- language statement
- language structure
- language thesaurus
- language formatting
- language indication
- language laboratory
- language translator
- language description
- language requirement
- language ability test
- language construction
- language, programming
- language understanding
- language laboratory (ll)
- language processor program
- language conversion program
- language support environment
- language translation feature
- language translation program
- language extension module (lem)
- language sensitive editor (lse)
- language-sensitive editor (lse)
- language for systems development (lsyd)
- languages, compilers, and tools for real-time systems (lct-rts)