language teaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language teaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language teaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language teaching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • language teaching

    teaching people to speak and understand a foreign language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).