language barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language barrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • language barrier

    barrier to communication resulting from speaking different languages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).