language unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • language unit

    one of the natural units into which linguistic messages can be analyzed

    Synonyms: linguistic unit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).