language understanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language understanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language understanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language understanding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • language understanding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hiểu rõ ngôn ngữ

    sự hiểu rõ tiếng nói