language neutral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language neutral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language neutral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language neutral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • language neutral

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ trung gian