language processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • language processor

    * kỹ thuật

    bộ xử lý ngôn ngữ