language zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

language zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm language zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của language zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • language zone

    Similar:

    language area: a large cortical area (in the left hemisphere in most people) containing all the centers associated with language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).