lang lay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lang lay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lang lay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lang lay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lang lay
* kỹ thuật
xây dựng:
sự bện cáp song song
Từ liên quan
- lange
- langur
- langley
- langsat
- langset
- langtry
- languet
- languid
- languor
- lang lay
- langlauf
- langmuir
- langside
- langsyne
- language
- languish
- lang syne
- langobard
- langouste
- languidly
- langbanite
- langlaufer
- languisher
- languorous
- langbeinite
- lange curve
- langobardic
- langoustine
- langue d'oc
- languidness
- languishing
- langbeineite
- lange, oscar
- langue d'oil
- languishment
- languorously
- lang-lay rope
- language area
- language arts
- language bank
- language unit
- language zone
- language shift
- langevin theory
- langston hughes
- language lesson
- language object
- language school
- language subset
- language system