langley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
langley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
langley
unit of solar radiation
United States astronomer and aviation pioneer who invented the bolometer and contributed to the design of early aircraft (1834-1906)
Synonyms: Samuel Pierpoint Langley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).