langtry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
langtry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langtry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langtry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
langtry
British actress and mistress of the prince who later became Edward VII (1853-1929)
Synonyms: Lillie Langtry, Jersey Lillie, Emilie Charlotte le Breton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).