langbeineite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

langbeineite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langbeineite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langbeineite.

Từ điển Anh Việt

  • langbeineite

    * danh từ

    (hoá học) hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón