langlauf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

langlauf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langlauf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langlauf.

Từ điển Anh Việt

  • langlauf

    * danh từ

    chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài