langbeinite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
langbeinite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langbeinite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langbeinite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
langbeinite
a mineral consisting of potassium magnesium double sulphate; used as a fertilizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).