languish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

languish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm languish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của languish.

Từ điển Anh Việt

  • languish

    /'læɳgwiʃ/

    * nội động từ

    ốm yếu, tiều tuỵ

    úa tàn, suy giảm, phai nhạt

    the interest in that has languished: sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi

    mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi

    to languish for news from someone: mòn mỏi đợi chờ tin ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • languish

    become feeble

    The prisoner has be languishing for years in the dungeon

    Synonyms: fade

    Similar:

    pine away: lose vigor, health, or flesh, as through grief

    After her husband died, she just pined away

    Synonyms: waste

    ache: have a desire for something or someone who is not present

    She ached for a cigarette

    I am pining for my lover

    Synonyms: yearn, yen, pine