yen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yen.

Từ điển Anh Việt

  • yen

    /jen/

    * danh từ

    đồng yên (tiền Nhật bản)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yen

    the basic unit of money in Japan; equal to 100 sen

    Similar:

    hankering: a yearning for something or to do something

    ache: have a desire for something or someone who is not present

    She ached for a cigarette

    I am pining for my lover

    Synonyms: yearn, pine, languish