hankering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hankering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hankering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hankering.

Từ điển Anh Việt

  • hankering

    /hæpniɳ/

    * danh từ

    sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hankering

    a yearning for something or to do something

    Synonyms: yen

    Similar:

    hanker: desire strongly or persistently

    Synonyms: long, yearn