yenisey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yenisey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yenisey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yenisey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yenisey

    Similar:

    yenisei: a Russian river in Siberia; rises in mountains near the Mongolian border and flows generally northward into the Kara Sea

    Synonyms: Yenisei River, Yenisey River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).