yenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yenta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yenta
(Yiddish) a vulgar shrew; a shallow coarse termagant
(Yiddish) a woman who talks too much; a gossip unable to keep a secret; a woman who spreads rumors and scandal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).