langsyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
langsyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langsyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langsyne.
Từ điển Anh Việt
langsyne
/'læɳ'sain/
* danh từ & phó từ
(Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
langsyne
at a distant time in the past (chiefly Scottish)
Similar:
auld langsyne: past times remembered with nostalgia
Synonyms: old times, good old days