langouste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
langouste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm langouste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của langouste.
Từ điển Anh Việt
langouste
* danh từ
(động vật) tôm rồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
langouste
Similar:
spiny lobster: warm-water lobsters without claws; those from Australia and South Africa usually marketed as frozen tails; caught also in Florida and California
Synonyms: rock lobster, crayfish
spiny lobster: large edible marine crustacean having a spiny carapace but lacking the large pincers of true lobsters
Synonyms: rock lobster, crawfish, crayfish, sea crawfish