crayfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crayfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crayfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crayfish.
Từ điển Anh Việt
crayfish
/'kreifiʃ/ (crawfish) /'krɔ:fiʃ/
* danh từ
tôm
freshwater crayfish: tôm đồng, tôm sông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crayfish
* kinh tế
tôm sông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crayfish
tiny lobster-like crustaceans usually boiled briefly
Synonyms: crawfish, crawdad, ecrevisse
small freshwater decapod crustacean that resembles a lobster
Synonyms: crawfish, crawdad, crawdaddy
Similar:
spiny lobster: warm-water lobsters without claws; those from Australia and South Africa usually marketed as frozen tails; caught also in Florida and California
Synonyms: langouste, rock lobster
spiny lobster: large edible marine crustacean having a spiny carapace but lacking the large pincers of true lobsters
Synonyms: langouste, rock lobster, crawfish, sea crawfish