crayfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crayfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crayfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crayfish.

Từ điển Anh Việt

  • crayfish

    /'kreifiʃ/ (crawfish) /'krɔ:fiʃ/

    * danh từ

    tôm

    freshwater crayfish: tôm đồng, tôm sông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crayfish

    * kinh tế

    tôm sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet