rock lobster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock lobster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock lobster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock lobster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock lobster
Similar:
spiny lobster: warm-water lobsters without claws; those from Australia and South Africa usually marketed as frozen tails; caught also in Florida and California
spiny lobster: large edible marine crustacean having a spiny carapace but lacking the large pincers of true lobsters
Synonyms: langouste, crawfish, crayfish, sea crawfish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip