longbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longbow.

Từ điển Anh Việt

  • longbow

    * danh từ

    cung bắn tên có gắn lông chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longbow

    a powerful wooden bow drawn by hand; usually 5-6 feet long; used in medieval England