longhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longhand.
Từ điển Anh Việt
longhand
/'lɔɳhænd/
* danh từ
chữ viết thường (trái với tốc ký)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longhand
rapid handwriting in which letters are set down in full and are cursively connected within words without lifting the writing implement from the paper
Synonyms: running hand, cursive, cursive script
having words written out in full by hand
longhand writing