running hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

running hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • running hand

    Similar:

    longhand: rapid handwriting in which letters are set down in full and are cursively connected within words without lifting the writing implement from the paper

    Synonyms: cursive, cursive script

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).