running start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

running start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running start.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • running start

    Similar:

    flying start: a racing start in which the contestants are already in full motion when they pass the starting line

    flying start: a quick and auspicious beginning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).