running mate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

running mate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running mate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running mate.

Từ điển Anh Việt

  • running mate

    /'rʌniɳ'meit/

    * danh từ

    người thường gặp đi cùng (với người khác)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • running mate

    a nominee for the lesser of two closely related political offices