running shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

running shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running shoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • running shoe

    a light comfortable shoe designed for running

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).