running back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
running back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
running back
(football) a back on the offensive team (a fullback or halfback) who tries to advance the ball by carrying it on plays from the line of scrimmage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- running
- running in
- running-in
- running end
- running fit
- running fix
- running jig
- running pop
- running-off
- running (in)
- running away
- running back
- running foot
- running free
- running game
- running gate
- running gear
- running hand
- running head
- running knot
- running loss
- running mate
- running pine
- running play
- running shoe
- running suit
- running time
- running board
- running index
- running joint
- running light
- running noose
- running start
- running title
- running total
- running-board
- running ground
- running powers
- running stitch
- running footing
- running heading
- running postman
- running repairs
- running duration
- running expenses
- running headline
- running interest
- running lay days
- running inventory
- running blackberry