running ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
running ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running ground.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
running ground
* kỹ thuật
đất (ngậm nước) không ổn định
đất cát chảy
đất chảy
đất di chuyển
đất không ổn định
đất tơi
đất yếu
xây dựng:
tầng cát chảy
tầng đất lưu động
Từ liên quan
- running
- running in
- running-in
- running end
- running fit
- running fix
- running jig
- running pop
- running-off
- running (in)
- running away
- running back
- running foot
- running free
- running game
- running gate
- running gear
- running hand
- running head
- running knot
- running loss
- running mate
- running pine
- running play
- running shoe
- running suit
- running time
- running board
- running index
- running joint
- running light
- running noose
- running start
- running title
- running total
- running-board
- running ground
- running powers
- running stitch
- running footing
- running heading
- running postman
- running repairs
- running duration
- running expenses
- running headline
- running interest
- running lay days
- running inventory
- running blackberry